--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clopidogrel bisulfate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clopidogrel bisulfate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clopidogrel bisulfate
+ Noun
thuốc loãng máu hay thuốc kháng tiểu cầu Plavix.
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
clopidogrel bisulfate
:
thuốc loãng máu hay thuốc kháng tiểu cầu Plavix.
+
dredging bucket
:
thùng để nâng vật liệu từ dưới kênh hoặc dưới đáy sông
+
được thể
:
Follow up an advantageĐược thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantageand indulge in boastingđược thuaGain or loss