--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ close-set(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
part-time
:
không trọn ngày côngpart-time worker công nhân nửa thất nghiệp
+
diddler
:
kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo
+
luyện
:
to train; to drillluyện học sinhto drill one's pupils. to refineLuyện sắtto refine iron