closed universe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed universe+ Noun
- (vũ trụ học)vũ trụ khép kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed universe"
- Những từ có chứa "closed universe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim càn khôn thế giới hoàn vũ vũ trụ khởi nguyên bế quan tỏa cảng hỏi gạn bế quan toả cảng ngột ngạt more...
Lượt xem: 641