--

cockatoo parrot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockatoo parrot

+ Noun

  • giống cockateel.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockatoo parrot"
  • Những từ có chứa "cockatoo parrot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vẹt kèm ác mó
Lượt xem: 682