coco de macao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coco de macao+ Noun
- cây cọ cao miền bắc Brazil, quả có vỏ cứng, dùng để lấy dầu và ngà.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
babassu babassu palm Orbignya phalerata Orbignya spesiosa Orbignya martiana
Lượt xem: 398