codlin moth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codlin moth+ Noun
- sâu bướm đục trái (bướm đêm nhỏ màu xám, có ấu trùng sống trong táo hoặc trong quả óc chó)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
codling moth Carpocapsa pomonella
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codlin moth"
- Những từ có chứa "codlin moth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy băng phiến nắc nẻ ngài
Lượt xem: 434