--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coefficient of concordance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coefficient of concordance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coefficient of concordance
+ Noun
(sinh học) hệ số tương đồng.
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
coefficient of concordance
:
(sinh học) hệ số tương đồng.
+
commercial finance company
:
giống commercial credit company.
+
electronic information service
:
(Khoa học máy tính) cơ sở dữ liệu có thể được truy cập bởi máy tính
+
cumulative preferred stock
:
Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
+
conditioned emotional response
:
giống conditioned emotion.