--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee substitute
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee substitute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee substitute
+ Noun
đồ uống thay thế cà phê.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee substitute"
Những từ có chứa
"coffee substitute"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
phin
thay
thế phẩm
thế
đậm
dùng
ái chà
khuấy
quậy
more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
coffee substitute
:
đồ uống thay thế cà phê.
+
bereave
:
làm mất; lấy mất, lấy đito be bereaved of reason bị mất tríto be bereaved of one's parents mồ côi cha mẹ