--

cold chisel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold chisel

Phát âm : /'kould'tʃizl/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold chisel"
Lượt xem: 613