cold weather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold weather+ Noun
- thời tiết lạnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold weather"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cold weather":
cold water cold weather - Những từ có chứa "cold weather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rét cảm phong hàn nguội lạnh lạnh lẽo phong phanh cảm mạo lãnh đạm dày dạn nguội more...
Lượt xem: 776