--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colic vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colic vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colic vein
+ Noun
tĩnh mạch ruột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colic vein"
Những từ có chứa
"colic vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đau bão
đau bụng
bão
gân
vân
âm nhạc
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
colic vein
:
tĩnh mạch ruột.
+
cắt ngắn
:
Cut short, shorten, cut down