--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
college student
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
college student
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: college student
+ Noun
sinh viên đại học.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "college student"
Những từ có chứa
"college student"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giám sinh
quốc tử giám
sinh viên
lưu học sinh
bỉ nhân
giáo sinh
khổ học
hàn sĩ
thư sinh
học lực
more...
Lượt xem: 1800
Từ vừa tra
+
college student
:
sinh viên đại học.
+
ambassador
:
đại sứambassador extraordinary and pleinportentiary đại sứ dặc nhiệm toàn quyền
+
lướt ván
:
(thể) Water-skiing
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
hoa kỳ
:
Americangười Hoa KỳAmerican