--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collet chuck
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collet chuck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collet chuck
+ Noun
ống kệp đàn hồi
vành kẹp, đai kẹp.
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
collet chuck
:
ống kệp đàn hồi
+
edouard vuillard
:
Họa sĩ người Pháp (1868-1940)
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam
+
nhẫn
:
ringnhẫn kim cươngdiamond ring
+
quen lệ
:
Fall into the habit ofQuen lệ ngủ trưaTo fall into the habit of having a noon nap (siesta)