--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colloidal gel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colloidal gel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colloidal gel
+ Noun
chất keo rắn.
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
colloidal gel
:
chất keo rắn.
+
codfish ball
:
bánh làm từ cá tuyết muối phơi khô và khoai tây nghiền.
+
ineffective
:
không có hiệu quả
+
ecm
:
thiết bị phản điện từ
+
dwight davis
:
vận động viên quần vợt Hoa Kỳ, người tặng Cúp Davis cho đội bóng cạnh tranh quốc tế (1879-1945)