--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color bearer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color bearer
+ Noun
giống standard-bearer.
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
color bearer
:
giống standard-bearer.
+
outhector
:
hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)
+
jiffy
:
(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắtin a jiff chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tứcwait [half] a jiff hây đợi một lát