color guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color guard+ Noun
- người giữ quân kỳ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color guard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "color guard":
color guard color chart - Những từ có chứa "color guard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh giới giữ miếng canh gác cắt cử chểnh mảng cấm binh bảo an binh sung quân chắn xích tiền phong more...
Lượt xem: 1190