--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coma berenices
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coma berenices
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coma berenices
+ Noun
Chòm sao Hậu Phát,nằm phía bắc bán cầu, là 1 cụm có 10000 ngân hà.
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
coma berenices
:
Chòm sao Hậu Phát,nằm phía bắc bán cầu, là 1 cụm có 10000 ngân hà.
+
high-sudsing
:
(chất tẩy rửa) tạo nhiều bọt
+
coat closet
:
kho chứa quần áo.
+
visé
:
thị thực (ở hộ chiếu)entry visa thị thực nhập cảnhexit visa thị thực xuất cảnhtransit visa thị thực quá cảnh