--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combat area
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combat area
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat area
+ Noun
khu chiến sự - khu vực quân đội nơi trận chiến xảy ra.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat area"
Những từ có chứa
"combat area"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh lực
chiến xa
chiến hào
địa đầu
gieo trồng
hùng cứ
địa bàn
diện
bề mặt
chốn
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
combat area
:
khu chiến sự - khu vực quân đội nơi trận chiến xảy ra.
+
breadth
:
bề ngang, bề rộng