--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ comeback chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cộng sản
:
CommunistĐảng cộng sảnA communist partychủ nghĩa cộng sảnCommunism
+
common white dogwood
:
(thực vật học) cây cầy hoa, cây dương đào hoa lá, có lá bắc màu hồng hoặc màu trắng, quả mọng đỏ.
+
kè
:
(tiếng địa phương) Fan-palmNhà lợp bằng lá kèA house roofed with fan-palm leaves
+
cloaked
:
được mặc áo choàng hoặc như được khoác áo choàng