commercial art
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial art+ Noun
- nghệ thuật thương mại.
- Ngành đồ hoạ phục vụ thương nghiệp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial art"
- Những từ có chứa "commercial art":
commercial art commercial artist - Những từ có chứa "commercial art" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thương vụ dịch vụ hãng thương mại buôn bán
Lượt xem: 358