--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commercial artist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commercial artist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial artist
+ Noun
nhà đồ họa thương nghiệp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial artist"
Những từ có chứa
"commercial artist"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân tài
nghệ sĩ
họa sĩ
nhà nòi
thương vụ
dịch vụ
hãng
thương mại
chuyên nghiệp
buôn bán
more...
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
commercial artist
:
nhà đồ họa thương nghiệp.