commercial credit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial credit+ Noun
- tín dụng thương mại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial credit"
- Những từ có chứa "commercial credit":
commercial credit commercial credit company - Những từ có chứa "commercial credit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngân khoản bán chịu tín dụng quy công lung lay bên có thương vụ dịch vụ đẹp mặt hãng more...
Lượt xem: 561