commercial traveller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial traveller+ Noun
- giống commercial traveler.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
traveling salesman travelling salesman commercial traveler roadman bagman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial traveller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commercial traveller":
commercial traveler commercial traveller - Những từ có chứa "commercial traveller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
du khách lữ khách bạn đường thương vụ dịch vụ hãng thương mại buôn bán
Lượt xem: 635
Từ vừa tra