--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comminuted fracture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comminuted fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comminuted fracture
+ Noun
gãy xương, vỡ xương.
Lượt xem: 1403
Từ vừa tra
+
comminuted fracture
:
gãy xương, vỡ xương.
+
intolerableness
:
tính chất không thể chịu đựng nổi
+
churned-up
:
được tạo ra bằng cách đảo trộn mạnh, được đánh nhuyễn, nhào nhuyễn
+
modernised
:
được hiện đại hóa, được đổi mới