commissioned officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissioned officer+ Noun
- sỹ quan quân đội.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissioned officer"
- Những từ có chứa "commissioned officer":
commissioned officer non-commissioned officer - Những từ có chứa "commissioned officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn úy cấp chỉ huy trưởng huấn đạo kiểm học đốc học giám binh giáo thụ sĩ quan đổng nhung more...
Lượt xem: 754