common bean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common bean+ Noun
- hạt đậu được ăn cả lúc tươi lẫn lúc rang khô.
- cây đậu hay cây đỗ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common bean plant Phaseolus vulgaris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common bean"
- Những từ có chứa "common bean":
common bean common bean plant - Những từ có chứa "common bean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung bánh tét bánh chay bánh xèo bánh tày lẽ thường tình bánh nếp bánh chưng đậu cô ve đậu nành more...
Lượt xem: 474