common bearberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common bearberry+ Noun
- cây sơ ri loài cây bụi thường xanh Bắc Mỹ và phía Bắc Eurasia có hoa trắng nhỏ, quả mọng đỏ, lá chuyển màu đỏ về mùa thu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common bearberry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common bearberry":
common barberry common bearberry - Những từ có chứa "common bearberry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường phạt vi cảnh ngải cứu bách tính bạch cúc more...
Lượt xem: 389