common eland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common eland+ Noun
- (động vật học) linh dương Châu Phi có màu nâu vàng sẫm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common eland"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common eland":
common land common eland - Những từ có chứa "common eland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung lẽ phải hùn thường bách tính bạch cúc ngải cứu phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 601