common evening primrose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common evening primrose+ Noun
- (thực vật học) hoa dạ thảo hay anh thảo.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
German rampion Oenothera biennis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common evening primrose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common evening primrose":
common evening primrose common evening primrose - Những từ có chứa "common evening primrose":
common evening primrose common evening primrose - Những từ có chứa "common evening primrose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hôm sớm chiều buổi tối chung lẽ thường tình sao hôm dạ hội sớm hôm nửa buổi hoàng hôn more...
Lượt xem: 590