common ginger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common ginger+ Noun
- cây gừng miền nhiệt đới Châu Á.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Canton ginger stem ginger Zingiber officinale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common ginger"
Lượt xem: 433