common man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common man+ Noun
- người bình dân.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commoner common person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common man"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common man":
con man common man common noun - Những từ có chứa "common man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 1467