--

common polypody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common polypody

+ Noun

  • (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn miền BẮc Mỹ, Châu Âu, Châu Phi và đông Châu Á.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common polypody"
Lượt xem: 389