common rose mallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common rose mallow+ Noun
- cây cẩm quỳ đầm lầy ở miền Đông nước Mỹ, có hoa lớn màu hồng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rose mallow swamp mallow swamp rose mallow Hibiscus moscheutos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common rose mallow"
- Những từ có chứa "common rose mallow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương sen gioi hoa thị chung lẽ thường tình bội chung tầm xuân Tomentose rose myrtlẹ@sin hồng nhung kim anh more...
Lượt xem: 622