common soldier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common soldier+ Noun
- lính thường (chức vụ thấp nhất trong quân đội)
- our prisoner was just a private and knew nothing of value
Tù nhân của chúng ta chỉ là những người lính thường, chẳng có chút giá trị gì.
- our prisoner was just a private and knew nothing of value
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
private buck private
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common soldier"
Lượt xem: 474