common stock equivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common stock equivalent+ Noun
- tương đương cổ phiếu thường hay tương đương chứng khoán thường.(chứng khoán được ưu đãi có thể chuyển thành chứng khoán thường).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common stock equivalent"
- Những từ có chứa "common stock equivalent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùn chung lẽ thường tình bội chung tương đương bần cố nước dùng cổ phần dòng thuần nước xuýt more...
Lượt xem: 658
Từ vừa tra