common viper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common viper+ Noun
- loài rắn nhỏ sống trên cạn phía Bắc Âu Á.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adder Vipera berus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common viper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common viper":
common viper common pepper - Những từ có chứa "common viper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung lẽ phải hùn thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 608