common watercress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common watercress+ Noun
- cây cải xoong lai Á Âu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rorippa nasturtium-aquaticum Nasturtium officinale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common watercress"
Lượt xem: 439