--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ commove chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tay trắng
:
danh từ, tt. bare hands, bare-handed
+
abused
:
bị ngược đãian abused wifemột người vợ bị ngược đãi
+
mồm mép
:
TongueMồn mép đều giảA caddish tongue
+
hỏi gạn
:
Questions closed but gentlyHỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi
+
coffee bar
:
quán cà phê.