communication equipment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communication equipment+ Noun
- thiết bị truyền thông.
- thiết bị thông tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communication equipment"
- Những từ có chứa "communication equipment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông quân trang giao thông hào khí tài liên lạc hàng không cấp phát ấn loát hào chi chít
Lượt xem: 672