communications technology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications technology+ Noun
- công nghệ truyền thông.(hoạt động thiết kế, xây dựng và duy trì hệ thống thông tin.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications technology"
- Những từ có chứa "communications technology":
communications technology digital communications technology - Những từ có chứa "communications technology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật bất tiện nông nghiệp
Lượt xem: 360