compact disc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compact disc+ Noun
- đĩa CD, đĩa Compact.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compact disk CD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compact disc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compact disc":
compact disk compact disc - Những từ có chứa "compact disc":
compact disc compact disc read-only memory compact disc recordable compact disc write-once - Những từ có chứa "compact disc" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông nghịt ngót hiệp ước đặc kịt khóc thầm dĩa chai
Lượt xem: 835