--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ compartmentalised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hostile
:
thù địch
+
devil's claw
:
(thực vật học) Cây móc voi
+
đá phiến
:
Schist
+
bắt chước
:
To ape, to imitate servilelytrẻ con hay bắt chước người lớnchildren are in the habit of aping the grown-ups
+
chạy mất
:
To run away