competence hearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competence hearing+ Noun
- sự lắng nghe để quyết định quyền hạn hợp pháp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competence hearing"
- Những từ có chứa "competence hearing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạnh nghểnh ngãng bất tỉnh khả năng thẩm quyền chức quyền quyền hạn ngứa tai thính giác nặng tai more...
Lượt xem: 608