--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ compliments chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
answer
:
sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đápto give an answer to somebody about something trả lời ai về việc gìin answer to someone's letter để trả lời thư của aito know all the answers đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp
+
tân xuân
:
early spring
+
dedifferentiated
:
đã trải qua quá trình giải biệt hóa/ phản biệt hóa hay sự mất đi tính chuyên biệt hóa về hình thái hay chức năng
+
ngữ pháp
:
syntax grammar