compound morphology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound morphology+ Noun
- phần ngữ pháp giải quyết mối quan hệ trong việc ghép từ đơn thành từ ghép.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound morphology"
- Những từ có chứa "compound morphology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
từ pháp phiền phức hợp chất phức tạp đẳng lập
Lượt xem: 965