--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compressed gas
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compressed gas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compressed gas
+ Noun
khí ga nén được dùng như chất nổ đẩy đạn.
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
compressed gas
:
khí ga nén được dùng như chất nổ đẩy đạn.
+
kilogramme
:
kilôgam
+
lexicon
:
từ điển (Hy-lạp, A-rập)
+
broken
: