--

compression bandage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compression bandage

+ Noun

  • băng gạc ngăn máu chảy từ động mạch bằng cách dùng sức ép.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compression bandage"
  • Những từ có chứa "compression bandage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầm máu bưng che
Lượt xem: 705