--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compression fracture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compression fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compression fracture
+ Noun
sự gãy rạn xương, đặc biệt xương ngắn như sụn.
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
compression fracture
:
sự gãy rạn xương, đặc biệt xương ngắn như sụn.