computer accessory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer accessory+ Noun
- phị tùng máy tính.
- * o when you add in all the computer accessories you are going to need the computer gets pretty expensive
Khi bạn đã thêm vào tất cả các phụ tùng máy tính, bạn sẽ có một máy tính thật sự đáng tiền.
- * o when you add in all the computer accessories you are going to need the computer gets pretty expensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer accessory"
- Những từ có chứa "computer accessory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
a tòng bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 906