--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computerized tomography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computerized tomography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerized tomography
+ Noun
giống computed axial tomography.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
computed tomography
CT
computerized axial tomography
computed axial tomography
CAT
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
computerized tomography
:
giống computed axial tomography.
+
diamondback rattlesnake
:
giống diamondback
+
commercial credit company
:
công ty tài chính thương mại (hay công ty tín dụng thương mại).
+
thảo luận
:
to discuss, to debate
+
elizabeth cochrane seaman
:
nhà báo nổi tiếng người Mỹ (1867-1922), người đã từng tiếp xúc với điều kiện xấu trong các cơ sở tâm thần